Trong xây dựng và thiết kế hệ thống điện, việc hiểu đúng thuật ngữ chống sét là yếu tố quan trọng giúp bảo vệ công trình, thiết bị và con người trước tác động nguy hiểm của sét. Từ các khái niệm cơ bản như cực nối đất, dây xuống, điện trở nối đất đến các thuật ngữ kỹ thuật nâng cao như tia tiên đạo, hệ thống ESE, mỗi thuật ngữ đều mang ý nghĩa riêng, quyết định hiệu quả hoạt động của hệ thống chống sét. Bài viết này sẽ tổng hợp và giải thích chi tiết những thuật ngữ chống sét phổ biến nhất, giúp kỹ sư, thợ điện và chủ đầu tư nắm vững kiến thức, từ đó lựa chọn, lắp đặt và kiểm tra hệ thống chống sét một cách an toàn và hiệu quả.
Các thuật ngữ chống sét thông dụng
Các bộ phận chính của hệ thống chống sét
- Hệ thống chống sét (Lightning protection system): Hệ thống hoàn chỉnh được thiết kế để bảo vệ công trình khỏi thiệt hại do sét gây ra.
- Bộ phận thu sét (Air termination network): Là bộ phận được lắp đặt ở vị trí cao nhất, có nhiệm vụ thu hút và chuyển tia sét xuống dưới. Nó có thể là kim chống sét cổ điển hoặc kim thu sét tiên đạo sớm (ESE).
- Dây xuống (Down conductor): Dây dẫn kết nối bộ phận thu sét với mạng nối đất để dẫn dòng điện sét xuống đất một cách an toàn.
- Mạng nối đất (Earth termination network): Toàn bộ hệ thống bao gồm cọc tiếp địa hoặc tấm tiếp địa, có chức năng dẫn sét và tiêu tán năng lượng sét xuống đất.
Thiết bị và khái niệm liên quan
- Thiết bị bảo vệ xung (Surge Protective Device – SPD): Thiết bị được lắp đặt trên đường dây điện, tín hiệu để chặn đứng các xung quá áp, bảo vệ thiết bị điện tử.
- Điện áp dư (Residual voltage / Let-through voltage): Điện áp còn lại sau khi đi qua SPD, càng thấp càng tốt để bảo vệ thiết bị.
- Mức bảo vệ chống sét (Lightning Protection Level – LPL): Cấp độ bảo vệ của hệ thống, được phân loại thành các cấp từ I đến IV với hiệu suất chặn sét và bán kính quả cầu lăn tương ứng.
- Vùng bảo vệ (Zone of Protection – LPZ): Vùng không gian được bảo vệ bởi hệ thống chống sét.
- Lồng Faraday (Faraday cage): Khung bảo vệ bên ngoài có tác dụng phân tán dòng điện sét.
- Quả cầu lăn (Rolling sphere method): Phương pháp tính toán bán kính bảo vệ của hệ thống chống sét.

Một số thuật ngữ chống sét khác
| STT | Thuật ngữ (A–Z) | Giải nghĩa |
| 1 | Bộ phận thu sét | Một bộ phận của hệ thống chống sét với mục đích thu hút sét đánh. |
| 2 | Cực nối đất tham chiếu | Cực nối đất có thể tách hoàn toàn khỏi mạng nối đất để dùng vào mục đích đo đạc kiểm tra tiếp địa. |
| 3 | Cực nối đất mạch vòng | Cực nối đất tạo ra một vòng khép kín xung quanh công trình ở dưới hoặc trên bề mặt đất, hoặc ở phía dưới hoặc ngay trong móng của công trình. |
| 4 | Cực nối đất | Bộ phận hoặc nhóm các bộ phận dẫn điện có tiếp xúc với mặt đất và có thể nhận – truyền dòng điện sét xuống đất. |
| 5 | Dây xuống | Dây dẫn nối bộ phận thu sét và mạng nối đất (tiếp địa). |
| 6 | Điện cảm truyền dẫn | Một điện áp được tạo ra trong một vòng kín bởi một dòng điện thay đổi trong một mạch khác mà một phần của nó nằm trong vòng kín. |
| 7 | Điện cảm tự cảm | Đặc trưng của dây dẫn/mạch tạo ra trường điện từ ngược khi có dòng điện thay đổi truyền qua chúng. |
| 8 | Điện cảm tương hỗ | Một điện áp được tạo ra trong một vòng kín bởi một dòng điện thay đổi trong một dây dẫn độc lập. |
| 9 | Điện trở nối đất | Luồng điện trở giữa điện cực nối đất và đất (tính bằng Ω). |
| 10 | Hệ thống chống sét | Hệ thống gồm nhiều thiết bị/phụ kiện hỗ trợ được sử dụng để bảo vệ công trình khỏi tác động của sét đánh. |
| 11 | Kiểm định hệ thống chống sét | Quá trình đo đạc – kiểm tra, đánh giá khả năng bảo vệ của hệ thống chống sét theo các tiêu chuẩn an toàn hiện hành (>10 Ω). |
| 12 | Mạng nối đất | Bộ phận của hệ thống chống sét nhằm tiêu tán dòng điện sét xuống đất (thoát sét). |
| 13 | Vùng bảo vệ | Khoảng bảo vệ – khả năng chống sét đánh thẳng bằng cách thu sét đánh vào nó (tính bằng bán kính = Rp). |
Thuật ngữ chống sét tiếng Anh
- Earth electrode: Cọc tiếp địa
- Self inductance: Điện cảm tự cảm
- Earth termination network: Mạng nối đất
- Air termination network: Bộ phận thu sét
- Transfer inductance: Điện cảm truyền dẫn
- Earth ground resistance: Điện trở nối đất
- Down conductor: Dây dẫn thoát sét/dây nối đất
- Ring earth electrode: Cực nối đất (theo mạch vòng)
- Reference earth electronic: Cực nối đất (tham chiếu)
- Zone of protection/protection zone: Vùng bảo vệ (vùng an toàn)

Hiểu rõ các thuật ngữ chống sét là bước nền tảng để đảm bảo an toàn cho công trình và thiết bị điện trước tác động nguy hiểm của sét. Việc nắm vững khái niệm, nguyên lý hoạt động và các tiêu chuẩn kỹ thuật giúp bạn thiết kế, lắp đặt và kiểm tra hệ thống chống sét hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và chi phí sửa chữa sau này. Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp thiết bị chống sét chất lượng và tư vấn chuyên nghiệp, VIDAISUN là lựa chọn uy tín với kinh nghiệm lâu năm trong thi công, lắp đặt và bảo trì hệ thống chống sét tại Việt Nam. Hãy liên hệ VIDAISUN để được tư vấn giải pháp phù hợp, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho công trình của bạn.
